|
1
|
6086531942
|
NSK09#&Ốc vít , mã MSRT4D8809Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu, mới 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
10562 PCE
|
|
2
|
5250898214
|
NSK09#&Ốc vít , mã MSRT4D8809Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu, mới 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-12-13
|
CHINA
|
21380 PCE
|
|
3
|
4957967464
|
NSK09#&Ốc vít , mã MSRT4E9430Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu,mới 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
1600 PCE
|
|
4
|
4957967464
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4D8809Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu, mới 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
16900 PCE
|
|
5
|
2236332593
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4B4461Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
1784 PCE
|
|
6
|
2236332593
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4D8809Zdùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
15500 PCE
|
|
7
|
1046587684
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4D8809Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
8
|
1046587684
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4D8809Zdùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
22000 PCE
|
|
9
|
1046587684
|
NSK09#& Ốc vít , mã MSRT4B9306Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
5952429965
|
NSK09#&Ốc vít MSRT4C0256Z dùng lắp ráp vào sản phẩm nhựa xuất khẩu
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
TIN PING METAL PART LTD
|
2018-08-30
|
CHINA
|
9300 PCE
|