1
|
10600421930
|
TSR#&Khóa bấm nhựa (dùng để gắn vào túi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5500 PCE
|
2
|
10600422884
|
TSR#&Khóa bấm nhựa (dùng để gắn vào túi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2500 PCE
|
3
|
10600420585
|
TSR#&Khóa bấm nhựa (dùng để gắn vào túi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
1400 PCE
|
4
|
10600422884
|
TSR#&Khóa bấm nhựa (dùng để gắn vào túi)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
2500 PCE
|
5
|
060920JJCSHHPA050798
|
POLYKIN#&Vải thun POLYKIN khổ 60'' ( 1111 yds = 1111*0.0254*0.9144*60 = 1548.2 mtk)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
1548.2 MTK
|
6
|
160820EHPH2008622
|
TPL#&Vải giả da PVC Tapaulin khổ 60" ( 1000 yds= 1000*0.0254*0.9144*60 = 1393.5 mtk)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
1393.5 MTK
|
7
|
180420WWSE20040603
|
210#&Vải 100% Nylon 210D khổ 60 " ( 1000yds = 1000*0.0254*0.09144*60 = 1393.5 m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR., LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
1393.5 MTK
|
8
|
173516887965
|
CSR7730-NJB300D#&Vải dệt polyester, được tráng phủ hạt phản quang
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
50 MTK
|
9
|
173516887965
|
CHI#&Chỉ may (2500m/cuộn)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
5000 MTR
|
10
|
173516887965
|
CSR-4003#&Đề can phản quang dùng cho may ba lô
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và May Mặc An Hưng
|
TIMBERLINE OUTDOOR CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
500 PCE
|