1
|
6442999382
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW HIDE LEATHER)STORM 20K DARK CHOCOLATE 1.2-1.4mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
41.3 FTK
|
2
|
6442999382
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW HIDE LEATHER)STORM 26B KHAKI 1.2-1.4mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
178.8 FTK
|
3
|
111900005935036
|
SPKDM2#&Sản phẩm không dệt / SOFMAX STROBEL TA-382, WHITE 41 (1,230.00YARD=1,171.27M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1171.27 MTK
|
4
|
121900005455680
|
SPKDM2#&Sản phẩm không dệt / SOFMAX STROBEL TA-382, WHITE 41 (120.00YARD=114.27M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-08-24
|
CHINA
|
114.27 MTK
|
5
|
111900005455386
|
SPKDM2#&Sản phẩm không dệt / TA188 SPACERBOARD 45 WHITE 10C (60.00YARD=62.71M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-08-24
|
CHINA
|
62.71 MTK
|
6
|
111900005455386
|
SPKDM2#&Sản phẩm không dệt / TA188 SPACERBOARD 45 WHITE 10C (390.00YARD=407.61M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-08-24
|
CHINA
|
407.61 MTK
|
7
|
111900005443265
|
SPKDM2#&Sản phẩm không dệt / SOFMAX STROBEL TA-382, WHITE 41 (180.00YARD=171.41M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
171.41 MTK
|
8
|
160219MLHCM-1902010
|
SPKDM#&Sản phẩm không dệt / TA188 SPACERBOARD (1,650.00YD=2,062.50YDK)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2062.5 YDK
|
9
|
160219MLHCM-1902010
|
SPKDM#&Sản phẩm không dệt / SOFMAX STROBEL TA-382 (330.00YD=375.54YDK)
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
TIETEX ASIA, LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
375.54 YDK
|