1
|
210222HPXG20
|
Thép ống vuông rỗng kích thước 150x150x4.5x12000mm(hàn dọc theo chiều ống)(chiều dài cạnh x chiều dài cạnh x chiều dầy x chiều dài), tiêu chuẩn JIS G3466 STKR490.hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
37627 KGM
|
2
|
060422HCMXG24
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim,gia công kết thúc nóng,có mặt cắt ngang hình vuông,được nối hàn,KT:200mmX200mmX6mm;đường chéo ngoài 282,8mm dài 12m.(TC:JIS G3466 STKR 490;66PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
27965.52 KGM
|
3
|
060422HCMXG24
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim,gia công kết thúc nóng,có mặt cắt ngang hình vuông,được nối hàn,KT:150mmX150mmX4,5mm;đường chéo ngoài 212,1mm dài 12m.(TC:JIS G3466 STKR490; 216PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
53680.32 KGM
|
4
|
070422HPXG21
|
Thép ống vuông rỗng kích thước 150x150x4.5x12000mm(hàn dọc theo chiều ống)(chiều dài cạnh x chiều dài cạnh x chiều dầy x chiều dài), tiêu chuẩn JIS G3466 STKR490. mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
39514.68 KGM
|
5
|
060422HCMXG25
|
S1050453#&Thép hộp hình chữ nhật không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 223.6mm, kích thước 200*100*4.75*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3358 KGM
|
6
|
060422HCMXG25
|
S1050452#&Thép hộp hình chữ nhật không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 223.6mm, kích thước 200*100*3.75*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1652 KGM
|
7
|
060422HCMXG25
|
S1080255#&Thép ống hình tròn không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 219mm, đường kính trong 208mm, hàm lượng C dưới 0.45%, kích thước 219*5.5*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
13216 KGM
|
8
|
060422HCMXG25
|
S1080256#&Thép ống hình tròn không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 219mm, đường kính trong 209.5mm, hàm lượng C dưới 0.45%, kích thước 219*4.75*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
7536 KGM
|
9
|
060422HCMXG25
|
S1080254#&Thép ống hình tròn không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 168mm, đường kính trong 158.5mm, hàm lượng C dưới 0.45%, kích thước 168*4.75*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5971 KGM
|
10
|
060422HCMXG25
|
S1080251#&Thép ống hình tròn không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 140mm, đường kính trong 132.5mm, hàm lượng C dưới 0.45%, kích thước 140*3.75*12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER
|
TIANJIN YUANTAI JIANFENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3027 KGM
|