1
|
130621SWHPH2105577
|
Nhôm hợp kim dạng tấm hình chữ nhật cán phẳng, không bồi, không in chữ hoặc hình, không gia công đục lỗ, chưa xử lý bề mặt, model A5083-H112, kích thước 4x2000x6000(mm) x tấm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
2623 KGM
|
2
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (10mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1485 KGM
|
3
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (8mm x 1500mm x 3000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
2178 KGM
|
4
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (6mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
891 KGM
|
5
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (5mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
495 KGM
|
6
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (4mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
2079 KGM
|
7
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (3mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
3341.25 KGM
|
8
|
180420SITGTXHP289118
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083, kích thước: (2mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1386 KGM
|
9
|
040420WJXG200415505
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, tạo gờ chống trượt trên bề mặt, chưa gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A3003, kích thước: (3mm x 1500mm x 3000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
756 KGM
|
10
|
040420WJXG200415505
|
Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim, chưa xử lý bề mặt, không gia công đục lỗ, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5083-H112, kích thước: (6mm x 1500mm x 6000mm)tấm. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
TIANJIN YITEJIA STEEL SALES CO., LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
453.6 KGM
|