1
|
301218ITITSNHCM1812027
|
NLT1218#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật (9.0mm x 60mm), đã NK theo tk:102420291411/E31: SPRING STEEL FLAT BARS: T9MM*60MM*4710MM GRADE SUP9 JIS G4801
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
TIANJIN YINFENGTAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
42000 KGM
|
2
|
301218ITITSNHCM1812027
|
NLT1218#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật (9.0mm x 60mm), đã NK theo tk:102420291411/E31: SPRING STEEL FLAT BARS: T9MM*60MM*4710MM GRADE SUP9 JIS G4801
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
TIANJIN YINFENGTAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
42000 KGM
|
3
|
241218ITITSNHCM1812023
|
NLT1218#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật (9.0mm x 60mm): SPRING STEEL FLAT BARS T9MM*60MM*4710MM GRADE SUP9 JIS G4801, hàng mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
TIANJIN YINFENGTAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
241218ITITSNHCM1812023
|
NLT1218#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật (9.0mm x 60mm): SPRING STEEL FLAT BARS T9MM*60MM*4710MM GRADE SUP9 JIS G4801, hàng mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
TIANJIN YINFENGTAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|