1
|
250321JL16TJ2103270
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo; K.hiệu: S45C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x C. dày x dài) mm: 21,6 x 12,1 x 4,75 x 4.000; mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3002 KGM
|
2
|
250321JL16TJ2103270
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo; K.hiệu: S45C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x C. dày x dài) mm: 14,1 x 8,1 x 3 x 4.000; mới 100%, X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2058 KGM
|
3
|
250321JL16TJ2103270
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo; K.hiệu: S45C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x C. dày x dài) mm: 21,6 x 12,1 x 4,75 x 4.000; mới 100%, X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3002 KGM
|
4
|
250321JL16TJ2103270
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo; K.hiệu: S45C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x C. dày x dài) mm: 14,1 x 8,1 x 3 x 4.000; mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2058 KGM
|
5
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.36%; K.hiệu: S35C -JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 27,83 x18,03 x 3.198; mới 100%.X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
5720 KGM
|
6
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.35%; K.hiệu: S35C -JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 26,83 x19,03 x 3.550; mới 100%. X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
3118 KGM
|
7
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.35% ; K.hiệu: S35C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 26,83 x 19,03 x 3.750; mới 100%, X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
3124 KGM
|
8
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.36%; K.hiệu: S35C -JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 27,83 x18,03 x 3.198; mới 100%.X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
5720 KGM
|
9
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.35%; K.hiệu: S35C -JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 26,83 x19,03 x 3.550; mới 100%. X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
3118 KGM
|
10
|
050720KMTCXGG1684283
|
Thép ống ko hợp kim ko hàn cán nguội dùng C.khí c.tạo, ĐK ngoài dưới 140mm, C: 0.35% ; K.hiệu: S35C - JIS G4051 ; Q.c: (Đ. k ngoài x Đ.k trong x dài) mm: 26,83 x 19,03 x 3.750; mới 100%, X.xứ: T.Quốc
|
Công Ty TNHH Vật Tư Và Dịch Vụ Tin Học
|
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRDE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
3124 KGM
|