1
|
030422CKCOSHA3054443TSS
|
MVN3#&Cuộn thép không gỉ SUS 304, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, 0.15mm* 190mm(934160001320). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20576 KGM
|
2
|
270122ASHVH6P2023063
|
MVN3#&Cuộn thép không gỉ SUS430 , cán nguội, dạng cuộn (934160001443) , kích thước: 0.15MMX190MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18923 KGM
|
3
|
291221ASTSN2112050
|
MVN79#&Cuộn thép không gỉ SUS 304, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.15mm*190mm (934160001320), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
41341 KGM
|
4
|
280322ASHVHU42068203
|
MVN3#&Cuộn thép không gỉ SUS 304, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.8mm* 103mm (934160001321), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
19927 KGM
|
5
|
261221S00146183
|
MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics 1.50MMx43MM (934260003961). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
83 KGM
|
6
|
261221S00146183
|
MVN3#&Cuộn thép không gỉ SUS 304, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, 0.5mm* 132mm (934160001333). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
261221S00146183
|
MVN3#&Cuộn thép không gỉ SUS 304, cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, 0.5mm* 132mm (934160001333). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
417 KGM
|
8
|
261221S00146183
|
MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mới 100%. size: (1.2MM x 115MM ) (934260003965). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
261221S00146183
|
MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. KT: (3.0MM x 94MM ) (934260003964). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
261221S00146183
|
MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics 1.50MMx43MM (934260003961). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
TIANJIN XINJIA ALBERT STEEL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
700 KGM
|