1
|
040821TSNCB21006144
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM Glued)(20Kg/Bag).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
39 TNE
|
2
|
030221YMLUI235186908
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
231220SITGTXSG316011
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
4
|
170121TSNCB21000188
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
48 TNE
|
5
|
171220SITGTXSG315533
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
081120SITGTXSG310051
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
24 TNE
|
7
|
051020TSNCB20006942
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) _STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM glued) (20Kg/Bag)(60Bags/Pallet) (Mới 100%).
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
48 TNE
|
8
|
021120YMLUI235184144
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
130920TSNCB20006404
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
300820TSNCB20006122
|
Sợi thép để gia cố bê tông(độ bền, chống nứt, chống va đập) (Mới 100%)_STEEL FIBER SPECIFICATION (Đường kính D:0.5MM,Chiều dài L:30MM)(20Kg/Bag)(60Bags/Pallet)_Đã kiểm hàng tại tk10258136745 (10/04/19
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
TIANJIN WIRELINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
24 TNE
|