1
|
291221215171685
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide (DMSO) (Số lô: 20211130; NSX: 11/2021; HSD: 11/2023; Quy cách: 225Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
010422SC16HM2C9613
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: TYLOSIN TARTRATE (KHÁNG SINH) SỐ LÔ:AAFCS20156. NSX 09.03.2022 HSD 08.03.2024. PACKING: 15KG/DRUM. TỔNG: 1020KG=68DRUM
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1020 KGM
|
3
|
010422SC16HM2C9613
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y:OXYTETRACYCLINE DIHYDRATE SỐ LÔ:220317. NSX 15.03.2022 HSD 14.03.2026. PACKING: 25KG/DRUM, TỔNG: 2000KG = 80DRUM
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
78464838476
|
Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất xuyên tâm liên- Andrographis paniculata extract. Dạng bột, 25 kg/thùng. Số lô: 22021001. NSX: Wellgreen Technology Co Ltd. NSX:10.2.2022.HSD: 9.2.2024. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MONADA
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
6122116067605
|
Nguyên liệu thực phẩm: Choline Chloride, (20 kg/drum), Batch no: 221211110, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH THáI LộC
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
78464685924
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Prednisolone (Số lô: XPL211001; NSX: 07/2021; HSD: 07/2026; NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd; Quy cách: 1 kg/Lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2021-10-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
78464685924
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone (Số lô: NED210910; NED210911; NSX: 08/2021; HSD: 08/2026; NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd; Quy cách: 1 kg/Lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2021-10-23
|
CHINA
|
45 KGM
|
8
|
260821SC16HMYH9307
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Gentamycin Sulfate (Số lô: C-002202107018; NSX: 07/2021; HSD: 07/2025; Quy cách: 10 Bou/Drum - 100 Bou = 166.7 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2021-09-15
|
CHINA
|
166.7 KGM
|
9
|
260821SC16HMYH9307
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Gentamicin Sulfate (Số lô: C-002202106001; NSX: 06/2021; HSD: 06/2025; Quy cách: 5Bou/lon - 2 lon/Carton - 100 Bou = 165.3 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2021-09-15
|
CHINA
|
165.3 KGM
|
10
|
78464727493
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone (Số lô: NED211110; NED211111; NSX: 10/2021; HSD: 10/2026; NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd; Quy cách: 1 kg/Lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TIANJIN TECH PREMIUM TECHNOLOGY DEVELOPMENT CORP. LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
55 KGM
|