1
|
030122ASTSN102902
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; Batch No: 20211220 ; Production Date: 20.12.2021; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
220921ASTSN102097
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; 20Kgs/Carton; Batch No: 2021916 ; Production Date: 16.09.2021; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160521ASTSN100874
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; 20Kgs/Carton; Batch No: 2021427 ; Production Date: 27.04.2021; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
020221ASTSN100215
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; 20Kgs/Carton; Batch No: 2021122 ; Production Date: 22.01.2021; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
260420ASTSN000539
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; 20Kgs/Carton; Batch No: 2020420 ; Production Date: 20.04.2020; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-05-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
161219ASTSN902315
|
Chế phẩm hương liệu (hương thịt heo),dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm - Pork Flavor Powder LJX 180612; 20Kgs/Carton; Batch No: 20191205 ; Production Date: 05.12.2019; Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM ĐịNH HướNG MớI
|
TIANJIN TANGCHAO FOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
100 KGM
|