1
|
190322TJHCM2203129
|
Keo nhiệt hotmelt, loại; 2801, hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECOS VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
2
|
190322TJHCM2203129
|
Keo nhiệt hotmelt, loại: 1835A, hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECOS VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
190322TJHCM2203129
|
Keo nhiệt hotmelt, loại: 828J, hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECOS VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
190322TJHCM2203129
|
Keo nhiệt hotmelt, loại: 858, hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECOS VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
190322TJHCM2203129
|
Keo nhiệt hotmelt, loại: 816, hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECOS VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
151221LHZHPG21110396TJ
|
Keo nóng chảy dạng hạt S.W.859 ,màu trắng,TP chính:EVA,Rosin Ester,mã CAS:24937-78-8, 8050-26-8,64742-16-1,13463-67-7, 9002-88-4, 6683-19-8. dùng để dán thùng carton,25kg/bag,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DCBOND VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-01-27
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
151221LHZHPG21110396TJ
|
Keo nóng chảy dạng hạt S.W.858S ,màu trắng,TP chính:EVA,Rosin Ester,mã CAS:24937-78-8, 8050-26-8,64742-16-1,13463-67-7, 9002-88-4, 6683-19-8. dùng để dán thùng carton,25kg/bag,mới 100%
|
CôNG TY TNHH DCBOND VIệT NAM
|
TIANJIN SHENGWANG ELECTRONIC CHEMICAL PLANT
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3075 KGM
|