1
|
HWTJ2005002
|
Cáp dữ liệu dạng dẹt, đã lắp với đầu nối, HARNESS ASS'Y BN39-02601B, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
HWTJ2005002
|
Cáp dữ liệu dạng dẹt, đã lắp với đầu nối, HARNESS ASS'Y BN39-02601A, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
180120HWTJ2001004
|
Cáp dữ liệu dạng dẹt,đã lắp với đầu nối, HARNESS ASS'Y BN39-02601B, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
17000 PCE
|
4
|
180120HWTJ2001004
|
Cáp dữ liệu dạng dẹt,đã lắp với đầu nối, HARNESS ASS'Y BN39-02601A, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
27000 PCE
|
5
|
180120HWTJ2001004
|
Bộ dây dẫn kết nối đồng trục,đã lắp với đầu nối điện, HARNESS ASS'Y BN39-02601B, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
17000 PCE
|
6
|
180120HWTJ2001004
|
Bộ dây dẫn kết nối đồng trục,đã lắp với đầu nối điện, HARNESS ASS'Y BN39-02601A, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
27000 PCE
|
7
|
180120HWTJ2001001
|
Bộ dây dẫn kết nối đồng trục,đã lắp với đầu nối điện, HARNESS ASS'Y BN39-02601B, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
17000 PCE
|
8
|
180120HWTJ2001001
|
Bộ dây dẫn kết nối đồng trục,đã lắp với đầu nối điện, HARNESS ASS'Y BN39-02601A, dùng cho tivi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEONG JI SàI GòN
|
TIANJIN SEONG JI ELECTRONICS CO.LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
27000 PCE
|