1
|
160321HPXG43
|
Thép hợp kim (hàm lượng B > 0,0008% tính theo trọng lượng), cán nóng, dạng thép góc, có hình mặt cắt giống như chữ L, hai cạnh có độ dài bằng nhau, chiều cao 250mm
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Long
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-13
|
CHINA
|
690107 KGM
|
2
|
050221HPXG11
|
Thép góc đều cạnh, hợp kim boron có hàm lượng bằng hoặc lớn hơn 0,0008%, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, kích thước 180mm x180mm, dày 12-16mm, dài 7-12m. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Long
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
66981 KGM
|
3
|
290321141100409000
|
Thép góc đều cạnh, hợp kim boron có hàm lượng bằng hoặc lớn hơn 0,0008%, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, kích thước 250mm x250mm, dày 35mm, dài 8-12m. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Long
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
71296 KGM
|
4
|
290321141100409000
|
Thép góc đều cạnh, hợp kim boron có hàm lượng bằng hoặc lớn hơn 0,0008%, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, kích thước 250mm x250mm, dày 35mm, dài 8-12m. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Long
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
71296 KGM
|
5
|
140421KMTCXGG1873370
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh KT: (65*9*6000)mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn: GB/T700-2006, dùng để sx xương dầm xe, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ô Tô DOOSUNG VIệT NAM
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
25120 KGM
|
6
|
140421KMTCXGG1873370
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh KT: (65*9*6000)mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn: GB/T700-2006, dùng để sx xương dầm xe, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ô Tô DOOSUNG VIệT NAM
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
25120 KGM
|
7
|
270321KYHPGJ2100114
|
Ecu (đai ốc), chất liệu: thép không gỉ, đường kính ngoài: 27mm, dùng lắp cho bulong M27, NSX: TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD,mới 100%(1SET=1PCS)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THN
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
135 PCE
|
8
|
270321KYHPGJ2100114
|
Ren suốt, chất liệu: thép không gỉ, đường kính ngoài: 27mm, chiều dài: 500mm, NSX: TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD,mới 100%(1SET=1PCS)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THN
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
65 PCE
|
9
|
270321KYHPGJ2100114
|
Bu lông, chất liệu: thép không gỉ, đường kính ngoài: 16mm, chiều dài: 90mm, NSX: TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD,mới 100%(1set gồm thân, ecu và long đen)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THN
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
325 SET
|
10
|
270321KYHPGJ2100114
|
Vòng đệm phẳng, chất liệu: thép không gỉ, đường kính ngoài: 27mm,dùng lắp cho bulong M27 NSX: TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD,mới 100%(1SET=1PCS)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THN
|
TIANJIN NANXIANG STEEL STRIP PROCESSING CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
135 PCE
|