1
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 3.2mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 1,977 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1977 KGM
|
2
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 2.5mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 13,235 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
13235 KGM
|
3
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 2.0mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 19,888 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
19888 KGM
|
4
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 3.2mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 1,977 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1977 KGM
|
5
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 2.5mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 13,235 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
13235 KGM
|
6
|
020619TSNCB19003861
|
Dây thép mạ kẽm nhúng nóng, đường kính 2.0mm 300gZinc/m2, ( trọng lượng = 19,888 kgs) kết quả phân tích số:1745/TB-KĐ3 29/09/2017. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH MTV TK MESH JAPAN
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
19888 KGM
|
7
|
260519TSNCB19003666
|
NL4#&Dây thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính 2.9 mm Hot dip galvanized steel wire & Diameter 2.9mm 300gZINC/m2
|
CôNG TY TNHH VINA SANEMATSU
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO., LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1932 KGM
|
8
|
260519TSNCB19003666
|
NL3#&Dây thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính 2.6 mm Hot dip galvanized steel wire & Diameter 2.6 mm 300gZINC/m2
|
CôNG TY TNHH VINA SANEMATSU
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO., LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
10273 KGM
|
9
|
260519TSNCB19003666
|
NL2#&Dây thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính 2.3 mm Hot dip galvanized steel wire & Diameter 2.3 mm 300gZINC/m2
|
CôNG TY TNHH VINA SANEMATSU
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO., LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
7462 KGM
|
10
|
260519TSNCB19003666
|
NL1#&Dây thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính 2 mm Hot dip galvanized steel wire & Diameter 2.0 mm 300gZINC/m2
|
CôNG TY TNHH VINA SANEMATSU
|
TIANJIN METALLURGY NICHIA STEEL CO., LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
20146 KGM
|