1
|
011221SZKKSE211101538
|
Hợp chât hữu cơ tổng hợp của Xeton JRCURE 1046 (Dạng viên), Cas: 134-85-0, CTHH: C13H9ClO (25kg/carton), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN Gỗ CôNG NGHIệP CRF
|
TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
011221SZKKSE211101538
|
Hợp chât hữu cơ tổng hợp của Xeton JRCURE 1059 (Dạng bột), Cas: 2128-93-0. CTHH: C19H14O (20kg/carton), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN Gỗ CôNG NGHIệP CRF
|
TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
EURFL18112548SGN
|
Hợp chất hữu cơ dùng trong ngành sơn JRCURE 1106 ( 2,4-diethylthioxanthone), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT TETRA
|
TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-02-06
|
VIET NAM
|
20 KGM
|
4
|
EURFL18112548SGN
|
Hợp chất hữu cơ dùng rong ngành sơn JRCURE 1107 (2-Methyl-1-[4-(methylthio)phenyl]-2-morpholinopropanone-1) , mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT TETRA
|
TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-02-06
|
VIET NAM
|
40 KGM
|
5
|
EURFL18112548SGN
|
Hợp chất hữu cơ dùng trong ngành sơn JRCURE 1104 ( 1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone) , mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT TETRA
|
TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2018-02-06
|
VIET NAM
|
40 KGM
|