1
|
280419LS16TJ1904722
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED STEEL 0.90MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
2
|
280419LS16TJ1904722
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED STEEL 0.90MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
3
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 1.55MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
8.5 TNE
|
4
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 1.25MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
3.5 TNE
|
5
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 0.90MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 1.55MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
8.5 TNE
|
7
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 1.25MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
3.5 TNE
|
8
|
261218AHYD001119
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GA (AMOUR) STEEL WIRE (BS) 0.90MM - NLSX cáp điện. CV số 1390/TB-KĐ4 ngày 17/10/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
4 TNE
|