1
|
220122LTJHCM2213127
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED WIRE FOR CABLE ARMOURING 0.90MM - NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 TNE
|
2
|
010422LS16TJ2203831
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng. Size: 0.30mm. Hàng mới: 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
399 KGM
|
3
|
010422LS16TJ2203831
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng. Size: 0.20mm. Hàng mới: 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
147 KGM
|
4
|
290322LTJHCM223170
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED WIRE FOR CABLE ARMOURING 0.90MM - NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 TNE
|
5
|
070322TJ2203HY01
|
iw26#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.50mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại
|
Công ty TNHH Head Work Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
070322TJ2203HY01
|
iw24#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.55mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại
|
Công ty TNHH Head Work Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
151221TJ2112HY01
|
iw24#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.55mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại
|
Công ty TNHH Head Work Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
151221TJ2112HY01
|
iw26#&Dây thép không hợp kim được mạ kẽm ( chứa hàm lượng carbon dưới 0.08%) - đường kính 0.50mm- theo số 1234/TB-PTPL ngày 08/07/2016 của Trung tâm Phân tích phân loại
|
Công ty TNHH Head Work Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
240521LS16TJ2105503A
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED WIRE FOR CABLE ARMOURING 1.55MM - NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 TNE
|
10
|
240521LS16TJ2105503A
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) - GALVANIZED WIRE FOR CABLE ARMOURING 1.25MM - NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN METAL WIRE PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 TNE
|