1
|
S00142769
|
65.000802#&Gòn tấm (100% Polyester Recycle, 150cm))
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
50 MTR
|
2
|
S00142769
|
65.000185#&Gòn nhồi
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
S00142769
|
65.000185#&Gòn nhồi
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
S00142769
|
65.000802#&Gòn tấm (100% Polyester Recycle, 150cm))
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
200 MTR
|
5
|
TSN21110002
|
GON03#&Gòn 100% Polyester
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
15 KGM
|
6
|
TSN21110002
|
GON04#&Gòn 100% Polyester K.152-160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
020821JTSN21070046
|
GON04#&Gòn 100% Polyester K.152-160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-08-19
|
CHINA
|
220 MTR
|
8
|
020821JTSN21070046
|
GON04#&Gòn 100% Polyester K.152-160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-08-19
|
CHINA
|
2800 MTR
|
9
|
020821JTSN21070046
|
GON04#&Gòn 100% Polyester K.152-160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-08-19
|
CHINA
|
3700 MTR
|
10
|
5373418820
|
Gòn mẫu 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
TIANJIN HUANTAI FIBER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
15 MTR
|