1
|
190322CTHPG22030019D-01
|
Ống nhựa PVC - Tube PVC, đường kính phi 5mm, dùng làm vỏ bọc dây điện. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10000 MTR
|
2
|
190322CTHPG22030019D-01
|
Kẹp nối bằng sắt mạ kẽm - Clamp, mã hàng: 1027-017-1200, dùng để kẹp đầu cos Termnial cho ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
190322CTHPG22030019D-01
|
Đầu nối,đầu dò dẹt nhiều lớp - Housing, mã hàng: DT04-3P, để gắn vào dây điện dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, điện áp 36V 50hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2550 PCE
|
4
|
190322CTHPG22030019D-02
|
NL5A#&Ống nhựa PVC - Tube PVC, đường kính phi 9mm, dùng làm vỏ bọc dây điện. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2000 MTR
|
5
|
190322CTHPG22030019D-02
|
NL2A#&Đầu cos - Terminal, mã hàng: 1062-16-0122, dùng để đấu nối dây dẫn điện tới các thiết bị điện trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, dòng điện dưới 16A điện áp 36V 50hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
190322CTHPG22030019D-02
|
NL3A#&Đầu nối,đầu dò dẹt nhiều lớp - Housing, mã hàng: W2S, để gắn vào dây điện dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, điện áp 36V 50hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
5400 PCE
|
7
|
190322CTHPG22030019D-02
|
NL3A#&Đầu nối,đầu dò dẹt nhiều lớp - Housing, mã hàng: DT06-2S, để gắn vào dây điện dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, điện áp 36V 50hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
5400 PCE
|
8
|
CANT023610
|
Skeleton - Lõi bằng nhựa 18.6*4.3*0.10 KSV để cuộn voice coils, sử dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
140000 PCE
|
9
|
CANT023610
|
Mút xốp bằng polyme styren - Sponge (1T EPDM), dạng cuộn để dán vào loa tivi trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
300 MTR
|
10
|
CANT023610
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo - Nonwovens, đã ngâm, tẩm, chưa tráng phủ hoặc ép bề mặt, dùng để làm màng chắn bụi của màng loa, khổ (50cm*105m), trọng lượng 60g/m2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LISHENG (VIệT NAM) ELECTRONICS
|
TIANJIN HESHENG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
300 MTK
|