1
|
4911874052
|
UNC93#&Dây viền
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất khẩu VIT GARMENT
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC-THEO CD CUA UNICO CORP
|
2018-11-24
|
CHINA
|
2990 MTR
|
2
|
120518YMLUI236024935
|
Vải filament nhân tạo trọng lượng 18g/m2, dạng cuộn, khổ 100cm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-05-23
|
CHINA
|
700000 MTR
|
3
|
120518YMLUI236024935
|
Vải không dệt từ xơ Staple polyester, một mặt được rải các nhựa poly( ethylene:vinyl acetate) trọng lượng 35.2 g/m2, dạng cuộn, khổ 1m, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-05-23
|
CHINA
|
20000 MTR
|
4
|
120518YMLUI236024935
|
Vải không dệt từ xơ Staple polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, trọng lượng 22.7g/m2, dạng cuộn, khổ 1 m. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-05-23
|
CHINA
|
80000 MTR
|
5
|
120518YMLUI236024935
|
Mếch khổ 100 cm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-05-23
|
CHINA
|
8000 MTR
|
6
|
220118SHWJ18012563HAP
|
Mếch khổ 150 cm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-02-14
|
CHINA
|
6000 MTR
|
7
|
220118SHWJ18012563HAP
|
Mếch khổ 100 cm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-02-14
|
CHINA
|
7900 MTR
|
8
|
220118SHWJ18012563HAP
|
Mếch khổ 100 cm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-02-14
|
CHINA
|
71100 MTR
|
9
|
200118WJXG180115075
|
Máy khâu dây chống giãn , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-02-10
|
CHINA
|
6 SET
|
10
|
200118WJXG180115075
|
Dây viền dài khổ 0.3 CM, hàng mới 1000%
|
Công ty TNHH MTV phụ liệu may mặc Hưng Thịnh
|
TIANJIN GARMENT IMPORT & EXPORT INC
|
2018-02-10
|
CHINA
|
3000000 MTR
|