|
1
|
112100009521633
|
Bột màu màu xanh lá cây M10431, mã CCB00000342-002. Chất liệu Titanium Dioxide 55.2%, thành phần khác 44.8%, NSX: TCL, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
28.5 KGM
|
|
2
|
112100009521633
|
Bột màu màu xanh lá cây M10419, mã CCB00000330-002. Chất liệu Titanium Dioxide 75.3%, thành phần khác 24.7%, NSX: TCL, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
33.6 KGM
|
|
3
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Hồng Môn (Tên khoa học:Anthurium hydrids , cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
360 UNY
|
|
4
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Bạch Mã (Tên khoa học: Chamaedorea elegans, cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
350 UNY
|
|
5
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Tiểu Châm (Tên khoa học: Parlor palm,cao 20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
200 UNY
|
|
6
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Trúc Lộc (Tên khoa học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 UNY
|
|
7
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Dương Xỉ (Tên khoa học: Marattiopsida spp,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
130 UNY
|
|
8
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 20-70cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
120 UNY
|
|
9
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
400 UNY
|
|
10
|
3.01120122000012E+20
|
Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao20-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học)
|
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
|
TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
500 UNY
|