1
|
110519SITGTXHP256457
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
3900 KGM
|
2
|
050319SITGTXHP251717
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
3361 KGM
|
3
|
030319SITGTXHP251430
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
7640 KGM
|
4
|
260119JYDTJ190100180F
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
2280 KGM
|
5
|
260119JYDTJ190100180F
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
2280 KGM
|
6
|
241118JYDTJ181103275F
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-12-13
|
CHINA
|
760 KGM
|
7
|
131118SITGTXHP243076
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
7390 KGM
|
8
|
010918SITGTXHP236330
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
7350 KGM
|
9
|
290918SITGTXHP239621
|
Nhựa ACRYL PS4610 nguyên sinh dạng lỏng Polyester Acrylate chưa no, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hansol CNP Vina
|
TIANJIN C&P CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
14650 KGM
|