1
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 141.0 mm x 3.96 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
38 PCE
|
2
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 114.0 mm x 3.2 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
57 PCE
|
3
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 114.0 mm x 3.6 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
57 PCE
|
4
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 90.0 mm x 4.00 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
111 PCE
|
5
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 90.0 mm x 3.2 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
111 PCE
|
6
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 21.0 mm x 2.6 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép hàn, mặt cắt ngang hình tròn, phi: 323.8 mm x 9.53 mm x 6000mm, bằng thép không hợp kim, dùng cho nồi hơi, không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép đúc áp lực, phi: 17.1 mmx 2.31 mm x 6000 mm,bằng thép không hợp kim,không nối,không hàn,dùng dẫn dầu hoặc khí trong nhà máy đóng tàu ,không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
150 PCE
|
9
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép đúc áp lực, phi: 168.3 mmx 7.11 mm x 6000 mm,bằng thép không hợp kim,không nối,không hàn,dùng dẫn dầu hoặc khí trong nhà máy đóng tàu ,không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
35 PCE
|
10
|
240821YMLUI235191776
|
Ống thép đúc áp lực, phi: 141.3 mmx 6.55 mm x 6000 mm,bằng thép không hợp kim,không nối,không hàn,dùng dẫn dầu hoặc khí trong nhà máy đóng tàu ,không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AN HI
|
TIANJIN BAOLAI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
30 PCE
|