1
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 77mm,độ dày thành ống 15.5mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy(thép không hợp kim)
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3.09 TNE
|
2
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 71mm,độ dày thành ống 16.5mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy(thép không hợp kim)
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
19.82 TNE
|
3
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 71mm,độ dày thành ống 13.3mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy(thép không hợp kim)
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5.03 TNE
|
4
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 77mm,độ dày thành ống 15.5 mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy.
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3.09 TNE
|
5
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 71 mm,độ dày thành ống 16.5 mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy.
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
19.82 TNE
|
6
|
220421COAU7231421460
|
Ống thép cán nguội COLD DRAWN SEAMLESS PIPE, đường kính ngoài 71 mm,độ dày thành ống 13.3 mm dài 6,8-7,5m, dùng làm nguyên liệu cho sx gia công tiện, cán, phay cắt thành chi tiết máy
|
CôNG TY TNHH TDB Hà NộI
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5.03 TNE
|
7
|
281020COAU7227138620
|
U-SS400-200x80x7.5x11x6000#&Thép không hợp kim hình chữ U, mác SS400, kích thước 200x80x7.5x11x6000mm,cao 200mm,hàm lượng Cacbon tính theo trọng lượng 0.11-0.18%.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG ĐR
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
11678 KGM
|
8
|
281020COAU7227138620
|
U-SS400-150x75x6.5x10x6000#&Thép không hợp kim hình chữ U, mác SS400, kích thước 150x75x6.5x10x6000mm.cao 150mm,hàm lượng Cacbon tính theo trọng lượng 0.11-0.18%.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG ĐR
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
19200 KGM
|
9
|
281020COAU7227138620
|
U-SS400-125x65x6x8x6000#&Thép không hợp kim hình chữ U, mác SS400, kích thước 125x65x6x8x6000mm,cao 125mm,hàm lượng Cacbon tính theo trọng lượng 0.11-0.18%.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG ĐR
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
7660 KGM
|
10
|
281020COAU7227138620
|
U-SS400-100x50x5x7.5x6000#&Thép không hợp kim hình chữ U, mác SS400, kích thước 100x50x5x7.5x6000mm,cao 100mm,hàm lượng Cacbon tính theo trọng lượng 0.11-0.18%.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG ĐR
|
TIANJIN BAO STEEL CO., LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
538 KGM
|