1
|
180122SMFCL22010425D-01
|
NL022#&Máy mài dao cầm tay-bán thành phẩm, hoạt động bằng điện - WSKTS2-I HANDLE SA, dùng để sản xuất dụng cụ mài dao điện - SA0004520
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9072 PCE
|
2
|
180122SMFCL22010425D-01
|
NL023#&Đầu điều chỉnh độ mài bằng nhựa - WSKTS2 Guide SA, dùng để sản xuất dụng cụ mài dao điện - SA0004549
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9072 PCE
|
3
|
180122SMFCL22010425D-01
|
NL021#&Khung nhựa (chứa và điều chỉnh dây mài) (WSKTS2 Cassette SA), dùng để sản xuất máy mài dao điện - SA0004533
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9072 PCE
|
4
|
300821SMFCL21080747
|
NL018#&Công tắc (WSKTS2 Trigger Actuator), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004524
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
300821SMFCL21080747
|
NL020#&Bộ phận điều chỉnh (WSKTS2 Right Guide), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004552
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
300821SMFCL21080747
|
NL020#&Bộ phận điều chỉnh (WSKTS2 Left Guide), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004551
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
300821SMFCL21080747
|
NL011#&Chốt khóa kim loại (WSKTS2 BH Thread-Forming Screw w/ Shoulder), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004581
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
300821SMFCL21080747
|
NL011#&Chốt khóa kim loại (1/8OD x 0.375L Guide Pin), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004553
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
300821SMFCL21080747
|
NL003#&Ốc vít các loại (M3 X 0.5 X 12L Countersink Motor Screw), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP0004558
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
300821SMFCL21080747
|
NL003#&Ốc vít các loại (6-16 x 0.5 Phil #6 PH (Reform) ), dùng để sản xuất máy mài dao điện - PP02356FF
|
CôNG TY TNHH FU YUAN VN
|
TIANJIAN AND GUEST (HONGKONG) INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
40000 PCE
|