1
|
240222001CA11996
|
Additive (Rheological additive) ( sáp nhân tạo từ polyamide trong dung môi hữu cơ ) ,mã CAS 14808-60-7, (dùng để sx sơn ),hàng mới 100%, ( GĐ: 94/TB-KĐ3; 17/01/2019)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
101220001ABJ8677
|
Muội carbon (C.I.PIGMENT RED 254), mã CAS 84632-65-5 (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
101220001ABJ8677
|
Muội carbon (C.I.PIGMENT RED 254), mã CAS 1333-86-4 (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
210920001ABB8238
|
Bột cao lanh ( CALCINED KAOLIN) dùng trong sản xuất sơn công nghiệp, mã CAS 92704-41-1, mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
060720001AB48334
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
060720001AB48334
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
060720001AB48334
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
060720001AB48334
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
130720001AB58513
|
Chất phụ gia dùng cho ngành sơn Adclitive(Rheological additive), dạng bột, mã CAS 14808-60-7,mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
130720001AB58513
|
Chất phụ gia dùng cho ngành sơn Adclitive(Rheological additive), dạng bột, mã CAS 14808-60-7,mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
TIAN YOW PAINT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
600 KGM
|