|
1
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (1.00*1008*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
18.95 TNE
|
|
2
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (0.8*883*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
137.45 TNE
|
|
3
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (0.60*1298*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
170.65 TNE
|
|
4
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài: (0.50*1213*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
167.04 TNE
|
|
5
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (1.00*1008*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
18.95 TNE
|
|
6
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (0.8*883*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
137.45 TNE
|
|
7
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (0.60*1298*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
170.65 TNE
|
|
8
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài: (0.50*1213*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
167.04 TNE
|
|
9
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (1.00*1008*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
18.95 TNE
|
|
10
|
020320DF208B202
|
Thép không hợp kim mạ kẽm dạng cuộn, mác thép: SECC , hàm lượng carbon: 0.004%, Độ dày lớp phủ: 20 gram kẽm. Dày*rộng*dài (0.8*883*C)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI YUEXING
|
TIAN JIN QIAO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
137.45 TNE
|