|
1
|
230820TJCLI2001663
|
Trục con lăn đẩy quay lò nung, bằng sắt chịu nhiệt, đường kính 610-1800mm, dài 950-2945mm, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SIAM CITY CEMENT (VIệT NAM)
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
230820TJCLI2001663
|
Trục con lăn đẩy quay lò nung, bằng sắt chịu nhiệt, đường kính 610-1800mm, dài 950-2945mm, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SIAM CITY CEMENT (VIệT NAM)
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
55501274383
|
Đai ốc ống bơm đầu vời đốt lò nung clinker
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
55501274383
|
Bộ phận đầu vòi đốt lò nung clinker BU.KH-20079977 A
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
55501274383
|
Bộ phận đầu vòi đốt lò nung clinker BU 3750
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
55501274383
|
Bộ phận đầu vòi đốt lò nung clinker BU.KH-20078708 B
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
55501274383
|
Bộ phận đầu vòi đốt lò nung clinker BU.KH-20079977
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
55501274383
|
Bộ phận đầu vòi đốt lò nung clinker BU 3750
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
55501274383
|
Đầu vòi đốt lò nung Clinker BU.KH-20078708 B
|
Công Ty Cổ Phần Vissai Hà Nam
|
THYSSENKRUPP INDUSTRIAL SOLUTIONS (ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 PCE
|