1
|
112000005726671
|
BAMBOO-NK#&Sợi tái tạo từ than tre (Mục 1, dòng hàng 1 tại tờ khai nhập số:102946593300 /E31 ngày 24 tháng 10 năm 2019)
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
630.59 KGM
|
2
|
112000005726671
|
BAMBOO-NK#&Sợi tái tạo từ than tre (Mục 1, dòng hàng 1 tại tờ khai nhập số:102946593300 /E31 ngày 24 tháng 10 năm 2019)
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
630.59 KGM
|
3
|
112000005726671
|
BAMBOO-NK#&Sợi tái tạo từ than tre
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
630.59 KGM
|
4
|
112000005726671
|
BAMBOO-NK#&Sợi tái tạo từ than tre (Mục 1, dòng hàng 1 tại tờ khai nhập số:102946593300 /E31 ngày 24 tháng 10 năm 2019)
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
630.59 KGM
|
5
|
112000009477085
|
BC95/5#&Vải dệt kim 95% Bamboo 5% Spandex khổ TB 160cm trọng lượng TB 200gsm. Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng 1 của TK 101253690420 ngày 07/02/2017
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
1339 MTK
|
6
|
112000006752052
|
Vải dệt kim 95% Bamboo 5%Spandex trọng lượng TB 200gr/m2 khổ TB 160cm (+-5Cm), hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng 1 của tờ khai: 101253690420 ngày 07/02/2017
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
2377.5 MTK
|
7
|
Vải dệt kim 90%Recycled Nylon 10%Spandex trọng lượng TB 160gms khổ TB 160cm, hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng 1 của tờ khai: 101918902410 ngày 23/03/2018
|
Công ty TNHH Dệt may Thygesen Việt Nam
|
THYGESEN TEXTILE VIETNAM CO.,LTD
|
2018-05-31
|
VIET NAM
|
250 MTK
|