1
|
810741450924
|
Dưỡng đo ren, model: M4 x 0.7-6H LH, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
810741450924
|
Dưỡng đo ren, model: M5 x 0.8-6g LH, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M27 x 1.0-6H, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M10 x 1.5-6G, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M6 x 1.0-6G, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M2 x 0.4-6G, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M18 x 2.5-6G, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
811606280636
|
Dưỡng đo ren, model: M45 x 1.5-6H, bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
811606280625
|
Dưỡng đo ren, Model: M27 x 1.0 6H, bằng thép hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
811606280625
|
Dưỡng đo ren, Model: M12 x 1.75 6H, bằng thép hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao
|
THREAD (HARBIN) MEASURING TOOLS CO ., LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
2 PCE
|