1
|
150419S00006612
|
Rờ le MSK12RP, L&H ( 7A, 230V, hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
150419S00006612
|
Phích cấm điện WPG01, Gen3 ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
150419S00006612
|
Lọc dầu, SCE ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
150419S00006612
|
Van cầu 125mm ANS1150, Brook (bằng thép, hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
150419S00006612
|
Tủ điện ( rỗng ) 1000 x 300 x 800mm, Rittel ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
150419S00006612
|
Rờ le MSK12RP, L&H ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
150419S00006612
|
Phích cấm điện WPG01, Gen3 ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
150419S00006612
|
Lọc dầu, SCE ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
150419S00006612
|
Van cầu 125mm ANS1150, Brook ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
150419S00006612
|
Tủ điện ( rỗng ) 1000 x 300 x 800mm, Rittel ( hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Hồng Nhựt
|
THERMAL & PRESSURE ENGINEERING.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
3 PCE
|