|
1
|
S00029438
|
FMC#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Tấm nhựa formica 200x200mm, mới 100%, mã hàng:FMC
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
20 PCE
|
|
2
|
S00029438
|
EP#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Tấm sợi thủy tinh 350mm X 450mm, mới 100%, mã hàng:EP
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
2 PCE
|
|
3
|
S00029438
|
CU#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Sợi thủy tinh CU600, mới 100%, mã hàng:CU
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
5 MTR
|
|
4
|
S00029438
|
CDB#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Sợi thủy tinh CDB400, mới 100%, mã hàng:CDB
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
5 MTR
|
|
5
|
S00029438
|
PP#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Ny lon lỗ, mới 100%, mã hàng:PP
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
10 MTR
|
|
6
|
S00029438
|
VP#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Màng nhựa, mới 100%, mã hàng:VP
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
10 MTR
|
|
7
|
S00029438
|
WWS#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Băng keo, mới 100%, mã hàng:WWS
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
1 KUNK
|
|
8
|
S00029438
|
FB#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Sợi thủy tinh, mới 100%, mã hàng:FB
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
9 KGM
|
|
9
|
S00029438
|
MK-SET#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm:Dụng cụ cầm tay không sử dụng điện, hiệu Makita, mới 100%, mã hàng:MAKITA-SET
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
THE YARD BRISBANE
|
2018-12-30
|
AUSTRALIA
|
1 SET
|