1
|
240122TAOHCMM10010
|
Nguyên liệu SX tân dược: AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2020, NSX: The United Laboratories (Inner Mongolia) CO., LTD, Số lô: 211114238, SX: 23/11/2021, HD: 10/2025, SĐK: VD-32265-19, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
300322800250021000
|
Nguyên liệu SX tân dược: AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED BP2020, NSX: The United Laboratories (Inner Mongolia) CO., LTD, Số lô: 220213389 (NSX 20/02/22, HD: 01/2026), Lo 220214305....
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
040321JOYXS210234
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate (compacted) BP2018 ,Lô:200614323,200614324. NSX: 06/2020, HD:05/2024. Nhà sx: The United Laboratories.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
280221JOYXS210187
|
NLSX THUỐC:AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED.NSX:THE UNITED LABORATORIES(INNER MONGOLIA) CO.,LTD. LÔ:200414320, 200414321. SX:24.04.2020,HD:03.2024.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TIPHARCO
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
300621JJCQDSGA1110089
|
Ng/ liệu làm thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) BP2020, Lot: 210514233, 4235,4236, 4237.4238,4239,4240,4241,4242; SX:05/2021,HD:04/2025, NSX:The United Lab. (Inner Mongolia)- Co., Ltd.- China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
250521799110285000
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate (compacted) BP2020 ,Lô:210514049,050,051,052,053,054,055,056. NSX: 05/2021, HD:04/2025. Nhà sx: The United Laboratories.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA) CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
SITGTAUI854013
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Amoxcillin trihydrate(compacted)BP2020 Lô:210213327;210214150;14155;14162;14166;14173 NSX:02/2021 HD:01/2025 NSX: the united laboratories(inner mongolia) co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
THE UNITED LABORATORIES(INNER MONGOLIA) CO.,LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
SITGTAUI854013
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Amoxcillin trihydrate(compacted)BP2020 Lô:210213327;210214150;14155;14162;14166;14173 NSX:02/2021 HD:01/2025 NSX: the united laboratories(inner mongolia) co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
THE UNITED LABORATORIES(INNER MONGOLIA) CO.,LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
61896653793
|
Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: Amoxicillin Trihydrate Compacted. (EP10.1). Lô: 210314074. NSX: 03/21. HD: 02/2025, NSX: TheUnoted Laboratories (Inner Mongolia) Co., ltd
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA)CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
61896653793
|
Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: Amoxicillin Trihydrate Compacted. (EP10.1) CEP. Lô: 210314059. NSX: 03/21. HD: 02/2025, NSX: TheUnoted Laboratories (Inner Mongolia) Co., ltd
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
THE UNITED LABORATORIES (INNER MONGOLIA)CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
25 KGM
|