1
|
060121FCX120120606S
|
TS8#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
51039 PCE
|
2
|
060121FCX120120606S
|
TS13#&Vải 100% Polyester K58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
8451.4 MTK
|
3
|
060121FCX120120606S
|
T14#&Vải 100% Nylon K57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
55831.5 MTK
|
4
|
030221FCX121010411S
|
TS38#&Tay kéo khóa
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
10500 PCE
|
5
|
030221FCX121010411S
|
TS10#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
3490 SET
|
6
|
030221FCX121010411S
|
TS8#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
20953 PCE
|
7
|
030221FCX121010411S
|
TS13#&Vải 100% Polyester K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
4849.54 MTK
|
8
|
030221FCX121010411S
|
TS30#&Lông vũ đã qua xử lý GRS GDD 80/20 (Dùng để nhồi áo khoác)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
403 KGM
|
9
|
030221FCX121010411S
|
TS53#&VẢI 45% RECYCLED POLY 55% POLY K56/57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
11133.73 MTK
|
10
|
030221FCX121010411S
|
T14#&Vải 100% Nylon K57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2021-07-02
|
CHINA
|
139.01 MTK
|