1
|
132200013987318
|
125#&Dây kéo kim loại (Metal Zipper)
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1196 MTR
|
2
|
132200013987318
|
121#&Dây ruy băng bằng vải để in nhãn 35mm,200m/roll (40 cái / 1m) (Fabric ribbon label printing)
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2032148 PCE
|
3
|
132200013987318
|
115#&Túi vải không dệt đựng sản phẩm ( Non-Woven)
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
42172 PCE
|
4
|
132200013987318
|
91#&Vải PU ( PU fabrics in Metter )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
526.53 MTR
|
5
|
132200013987318
|
112#&Long đền nhựa (PL Washer)
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
553686 PCE
|
6
|
132200013987318
|
94#&Nam châm ( Magnet in metter )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
766.79 MTR
|
7
|
132200013987318
|
59#&Trang trí đầu kéo bằng nhựa (Plastic Puller )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1642358.75 PCE
|
8
|
132200013987318
|
79#&Nút bóp,nút hít bằng kim loại (2cái/bộ)(Metal snap button )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1489469 SET
|
9
|
132200013987318
|
43#&Nam châm ( Magnet )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1049821.86 PCE
|
10
|
132000004976868
|
94#&Nam châm
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOULGEAR
|
2020-01-18
|
CHINA
|
778.79 MTR
|