1
|
489704032256
|
49#&Nhãn phụ bằng giấy ( Other hangtag label )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-11-04
|
CHINA
|
13557 PCE
|
2
|
EA327422204HK
|
36#&Khoen ,khóa,móc,chốt chặn bằng nhựa ( Plastics buckles )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2386 PCE
|
3
|
030122LXMCLI211632
|
16#&Dây đai, dây viền ( Webbing )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9700 MTR
|
4
|
010322LHZHCM22020111SH
|
2#&Vải ( PU ) 58" / Textile fabrics with polyurethane
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-05-03
|
CHINA
|
1632.67 MTK
|
5
|
1Z03V9A56751933588
|
32#&Đầu khóa kéo ( Slider )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-26
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
1Z03V9A56751933588
|
20#&Dây kéo nhựa ( Plastics zipper )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-26
|
CHINA
|
800 MTR
|
7
|
566976425940
|
59#&Trang trí đầu kéo bằng nhựa (Plastic Puller )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5100 PCE
|
8
|
130422MCH039382HCM
|
71#&Khoen, khóa nhựa ( 1 cái/bộ ) (Plastics buckle in sets )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2665 SET
|
9
|
090422LHZHCM22030546NB
|
2#&Vải ( PU )58" / Textile fabrics with polyurethane
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1387.9 MTK
|
10
|
130422MCH039382HCM
|
79#&Nút bóp,nút hít bằng kim loại (4cái/bộ)(Metal snap button )
|
Công Ty TNHH SOUL GEAR VINA
|
THE SOUL GEAR ( KOREA )
|
2022-04-15
|
CHINA
|
25940 SET
|