1
|
030320SZVL20020052
|
Q0605410285000#&KEO / 41-0285 DEFENDER NF (CAS:64741-65-7,540-88-5,142-82-5)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-11-03
|
CHINA
|
90 KGM
|
2
|
180920SZHTHCM2009069
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-09-22
|
CHINA
|
720 KGM
|
3
|
180920SZHTHCM2009069
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1170 KGM
|
4
|
220820SZHTHCM2008095
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1440 KGM
|
5
|
220820SZHTHCM2008095
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-08-25
|
CHINA
|
810 KGM
|
6
|
140720SZHTHCM2007060
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-07-17
|
CHINA
|
2250 KGM
|
7
|
140720SZHTHCM2007060
|
0107#&Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong sản xuất đế giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-07-17
|
CHINA
|
900 KGM
|
8
|
160620SZVL20060041
|
Q0605410285000-V1#&CHẤT XỬ LÝ (XỬ LÝ VẬT LIỆU DỆT, DA THUỘC) / 41-0285 DEFENDER NF (CAS:64741-65-7,540-88-5,142-82-5)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-06-25
|
CHINA
|
270 KGM
|
9
|
160620SZVL20060041
|
Q0605410285000-V1#&CHẤT XỬ LÝ (XỬ LÝ VẬT LIỆU DỆT, DA THUỘC) / 41-0285 DEFENDER NF (CAS:64741-65-7,540-88-5,142-82-5)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-06-25
|
CHINA
|
180 KGM
|
10
|
160620SZVL20060041
|
Q0605410285000-V1#&CHẤT XỬ LÝ (XỬ LÝ VẬT LIỆU DỆT, DA THUỘC) / 41-0285 DEFENDER NF (CAS:64741-65-7,540-88-5,142-82-5)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
THE LEATHER HOUSE INC
|
2020-06-25
|
CHINA
|
270 KGM
|