1
|
2.60819111900005E+20
|
CA.004#&Chỉ các loại,Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
95700 MTR
|
2
|
2.60819111900005E+20
|
TE.007#&Trang trí các loại, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
2.60819111900005E+20
|
GA.005#&Giả da PU,Khổ 54",Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
6.3 MTK
|
4
|
2.60819111900005E+20
|
DA.001#&Dây chun, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
5 MTR
|
5
|
2.60819111900005E+20
|
VA.010#&Vải MESH (100% POLYESTER, Khổ 44"), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
19 MTK
|
6
|
2.60819111900005E+20
|
DA.002#&Dây giầy (70 Cm-195Cm).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
100 PR
|
7
|
1.70819111900005E+20
|
VA.021#&Vải TEX (100% POLYESTER, Khổ 44-54"), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
15 MTK
|
8
|
1.70819111900005E+20
|
DA.001#&Dây chun, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
20 MTR
|
9
|
1.70819111900005E+20
|
VA.010#&Vải MESH (100% POLYESTER, Khổ 44"), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
6 MTK
|
10
|
1.70819111900005E+20
|
VA.014#&Vải POLY PAG (100% POLYESTER, Khổ 44-54"), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
THE JUNE COMPANY/SAMIL TONG SANG CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
4 MTK
|