1
|
160422LSHHCM22040124NB
|
TH SOI40W59P1C#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
294 KGM
|
2
|
160422LSHHCM22040124NB
|
TH SOI40W59P1C#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
280421PHOC21043420
|
20-P415#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
355.8 KGM
|
4
|
280421PHOC21043420
|
20-P414#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
355.8 KGM
|
5
|
11288155012
|
20-P450#&Sợi 40% Wool 60% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1380 KGM
|
6
|
11288441135
|
20-P450#&Sợi 40% Wool 60% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
2125.1 KGM
|
7
|
271120GSHACLIK2010113CS
|
20-P415#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
244 KGM
|
8
|
271120GSHACLIK2010113CS
|
20-P414#&Sợi 40% Wool 59% Polyester 1% Conductive
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
251.9 KGM
|
9
|
051220NGHCM-046-004-20JP
|
26-3355#&Sợi 62.5% Wool 37.5% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Liên Phương
|
THE JAPAN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
498 KGM
|