1
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 50/60
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
547.4 KGM
|
2
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
187.5 KGM
|
3
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 50/60
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
547.4 KGM
|
4
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
187.5 KGM
|
5
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 50/60
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
547.4 KGM
|
6
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
187.5 KGM
|
7
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 50/60
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
547.4 KGM
|
8
|
020320NSSLBSHCC2000293
|
CDVDL#&Cá đù vàng đông lạnh size 40/50
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
THE BADA36 COMPANY CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
187.5 KGM
|