1
|
383122119WUH
|
Vòng đệm- Companion Flange Gasket #900 PN 680206-14003, chất liệu: thép và chì, đường kính: 20cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI QUốC Tế ĐạI DươNG XANH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2022-01-26
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
383122119WUH
|
Dây cáp điện, bọc nhựa, không có đầu nối, 11m/cuộn- Expanda Cable, LH, 70 Coils. P/N 680412-21035, chất liệu: đồng,điện áp 380V, phụ tùng thiết bị thổi muội, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI QUốC Tế ĐạI DươNG XANH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10 ROL
|
3
|
383122119WUH
|
Dây cáp điện, bọc nhựa, không có đầu nối, 11m/cuộn- Expanda Cable, RH, 34 Coils. P/N 680412-21020, chất liệu: đồng,điện áp 380V, phụ tùng thiết bị thổi muội, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI QUốC Tế ĐạI DươNG XANH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2 ROL
|
4
|
383122119WUH
|
Dây cáp điện, bọc nhựa, không có đầu nối, 11m/cuộn- Expanda Cable, RH, 70 Coils. P/N 680412-21036, chất liệu: đồng, điện áp380V, phụ tùng thiết bị thổi muội,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI QUốC Tế ĐạI DươNG XANH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10 ROL
|
5
|
383122119WUH
|
Dây cáp điện, bọc nhựa, không có đầu nối, 11m/cuộn- Expanda Cable, LH, 34 Coils. P/N 680412-21019, chất liệu: đồng,điện áp 380V, phụ tùng thiết bị thổi muội, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI QUốC Tế ĐạI DươNG XANH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2 ROL
|
6
|
050421CMSSH21032880
|
Miếng ghép góc bằng thép để liên kết các đường ống gió (bù khoảng cách khi kim loại giãn nở do nhiệt độ) đã được dập. Drawing no. VA1-BWBC-00HLA-M-M1A-DID-0064, KT: 1530*420*72 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
050421CMSSH21032880
|
Miếng ghép góc bằng thép để liên kết các đường ống gió (bù khoảng cách khi kim loại giãn nở do nhiệt độ) đã được dập. Drawing no. VA1-BWBC-00HLA-M-M1A-DID-0064, KT: 2531*420*72 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2021-04-15
|
CHINA
|
16 PCE
|
8
|
050421CMSSH21032880
|
Miếng ghép góc bằng thép để liên kết các đường ống gió (bù khoảng cách khi kim loại giãn nở do nhiệt độ) đã được dập. Drawing no. VA1-BWBC-00HLA-M-M1A-DID-0064, KT: 435*435*420 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
050421CMSSH21032880
|
Miếng ghép góc bằng thép để liên kết các đường ống gió (bù khoảng cách khi kim loại giãn nở do nhiệt độ) đã được dập. Drawing no. VA1-BWBC-00HLA-M-M1A-DID-0013), KT: 2531*210*70 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
050421CMSSH21032880
|
Miếng ghép góc bằng thép để liên kết các đường ống gió (bù khoảng cách khi kim loại giãn nở do nhiệt độ) đã được dập. Drawing no. VA1-BWBC-00HLA-M-M1A-DID-0013), KT: 2044*210*70 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN Kỹ THUậT Và DịCH Vụ QUANG MINH
|
THE BABCOCK & WILCOX COMPANY
|
2021-04-15
|
CHINA
|
24 PCE
|