1
|
030119TWLA21901001
|
127#&Vải 82%nylon 18/%spandex khổ 58"
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-07-01
|
CHINA
|
227 YRD
|
2
|
190419EVGSES1904001
|
014#&Vải 100%cotton khổ 1.50--1.55m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1752.73 YRD
|
3
|
190419EVGSES1904001
|
020#&Vải 100%poly khổ 1.45--1.50m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1099.08 YRD
|
4
|
190419EVGSES1904001
|
128#&Vải 92%poly 8/%spandex khổ 1.50m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
403.54 YRD
|
5
|
190419EVGSES1904001
|
099#&Dựng khổ 0.90m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
100 YRD
|
6
|
190419EVGSES1904001
|
088#&Giấy lót khổ 50cm
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
164.04 YRD
|
7
|
190419EVGSES1904001
|
014#&Vải 100%cotton khổ 1.50--1.55m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-04-23
|
CHINA
|
799.65 YRD
|
8
|
4721 4230 8097
|
129#&Nhãn phụ giấy (NK)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2019-02-05
|
CHINA
|
26750 PCE
|
9
|
071218EVGSES1812001
|
125#&Vải 65%cotton 35%poly khổ 1.45m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2018-12-13
|
UNITED STATES
|
772.09 YRD
|
10
|
071218EVGSES1812001
|
035#&Vải 65%cotton 35% poly khổ 1.75--1.80m
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Trí Phát
|
THE ANN GROUP
|
2018-12-13
|
UNITED STATES
|
920.39 YRD
|