1
|
122200015992117
|
DL0034-TH#&Hóa chất Poly Aluminium Chloride - PAC 30%, Cas: 1327-41-9
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1600 KGM
|
2
|
122200015992923
|
00064A-0005-TH#&Hóa chất Acid hydrochloric (HCL 32%), nguyên liệu dùng trong xử lí chất thải 30kg/can.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
450 KGM
|
3
|
122200015992923
|
00064A-0007-TH#&Hoá chất Natri hydroxít (NaOH 99%), dạng lỏng, dùng trong xử lí chất thải
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
122200015992923
|
00064-0026-TH#&Hóa chất Sodium gluconate (C6H11NaO7), mã CAS: 527-07-1,nguyên liệu dùng trong xử lí chất thải
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
122200015992923
|
DR0127-TH#&Chất sắt sulfat (Ferrous sulfate 98%), FeSO4, dạng bột 25kg/bag, nguyên liệu dùng trong xử lí chất thải.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
6
|
00064A-0005-TH#&Hydrochloric acid - HCl 32% (68% H2O), 7647-01-0,
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
900 KGM
|
7
|
DR0008-TH#&Hoá chất Natri hydroxít (NaOH 32%), dạng lỏng, dùng trong xử lí chất thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
DR0008-TH#&Natri bisunfit - NaHSO3 35% (65% H2O), 7631-90-5, dạng lỏng, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
DL0034-TH#&Hoá chất Natri hydroxít (NaOH 45%), dạng lỏng 30kg/can, mã CAS: 1310-73-2, Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
DL0034-TH#&Hóa chất Poly Aluminium Chloride - PAC 30%, Cas: 1327-41-9
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
THE 3R VIETNAM ENVIRONMENT CORP
|
2022-01-27
|
CHINA
|
50 KGM
|