1
|
AE220415204
|
O1173244 -Thẻ thông minh ngân hàng AGRIBANK VN NAPAS SUCCESS PLUS COMBI Contactless R9 V2,0 Clarista D16 (Thẻ trắng không có dữ liệu) - Hiệu Gemalto - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2022-04-26
|
CHINA
|
450000 PCE
|
2
|
AE21111531
|
O1144458 -Thẻ thông minh ngân hàng Sacombank Contactless R9 v2.0-VN NAPAS VCCS FAMILY CARD COMBI (Thẻ trắng không có dữ liệu) - Hiệu Thales - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-12-11
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
W2105549
|
O1166722 -Thẻ thông minh ngân hàng Sacombank Contactless R12.SACOMBANK VS PAYWAVE CRE CORP PLATINUM(Thẻ trắng không có dữ liệu) - Hiệu Gemalto - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
W2105549
|
O1166725 -Thẻ thông minh ngân hàng Sacombank Contactless R12.SACOMBANK VS PAYWAVE CRE BIZ GOLD(Thẻ trắng không có dữ liệu) - Hiệu Gemalto - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
W2105549
|
O1166723 -Thẻ thông minh ngân hàng Sacombank Contactless R12.SACOMBANK VS PAYWAVE DEB BIZ GOLD (Thẻ trắng không có dữ liệu) - Hiệu Gemalto - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
171121YMLUI236237321
|
O1169714 - Thẻ Sim số điện thoại Thales Classic USIM dùng trong mạng viễn thông .(Sim trắng không có dữ liệu) - Hiệu Thales - Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-11-25
|
CHINA
|
353500 PCE
|
7
|
W2103929
|
Thẻ nhận dạng thuê bao (Simcard) CARD_VTT_128K MULTISIM 4G LTE FULLCARD; Hsx:THALES ; Mới 100%
|
TổNG CôNG TY VIễN THôNG VIETTEL - CHI NHáNH TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI
|
THALES DIS (SINGAPORE) PTE LTD. (THALES)
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
8
|
W2103929
|
Thẻ nhận dạng thuê bao (Simcard) CARD_VTT_128K MULTISIM 4G LTE FULLCARD; Hsx:THALES ; Mới 100%
|
TổNG CôNG TY VIễN THôNG VIETTEL - CHI NHáNH TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI
|
THALES DIS (SINGAPORE) PTE LTD. (THALES)
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
9
|
82813653500
|
O1165723-Thẻ thông minh-Sim số điện thoại Thales classic USIM dùng trong mạng viễn thông(Sim không có dữ liệu,là sản phẩm mật mã dân sự)-HiệuThales-Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
THALES DIS(SINGAPORE) PTE.LTD("THALES")
|
2021-09-23
|
CHINA
|
707000 PCE
|
10
|
11287989285
|
Thẻ nhận dạng thuê bao (Simcard) CARD_VTT_128K MULTISIM 4G LTE FULLCARD; Hsx:THALES ; Mới 100%
|
TổNG CôNG TY VIễN THôNG VIETTEL - CHI NHáNH TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI
|
THALES DIS (SINGAPORE) PTE LTD. (THALES)
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1800000 PCE
|