1
|
040619TST0319053434
|
BKGI#&Bìa kẹp giấy YW15H-EP2 SIZE M
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
040619TST0319053434
|
BKGI#&Bìa kẹp giấy YW15H-EP2 SIZE L
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
040619TST0319053434
|
BKGI#&Bìa kẹp giấy YW15H-C2 SIZE M
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1800 PCE
|
4
|
040619TST0319053434
|
BKGI#&Bìa kẹp giấy YW15H-C2 SIZE LL
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
040619TST0319053434
|
BKGI#&Bìa kẹp giấy YW15H-C2 SIZE L
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1900 PCE
|
6
|
040619TST0319053434
|
NBBG#&Nhãn bao bì giấy MF9461N
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
040619TST0319053434
|
NBBG#&Nhãn bao bì giấy MF94xx2
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
900 PCE
|
8
|
040619TST0319053434
|
NBBG#&Nhãn bao bì giấy MF52xx2
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1700 PCE
|
9
|
040619TST0319053434
|
BBNL#&Bao bì nylon (PP) SV622-A
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
7500 PCE
|
10
|
040619TST0319053434
|
BBNL#&Bao bì nylon (PP) RP572-A
|
Công Ty TNHH GUNZE (Việt Nam)
|
THAI NAXIS CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
9200 PCE
|