1
|
200322EGLV050200191052
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acylic 1.2DX51MM BFREV BRIGHT REGULAR
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4431.2 KGM
|
2
|
200322EGLV050200191052
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acylic 2.0DX51MM BFREV BRIGHT SHRINKABLE
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
13320 KGM
|
3
|
200322EGLV050200191052
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acylic 2.0DX51MM BFREV BRIGHT REGULAR
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8140 KGM
|
4
|
31118920601183
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acrylic 2.0DX51MM BFREV
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-23
|
THAILAND
|
4070 KGM
|
5
|
31118920601183
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acrylic 12.0DX51MM BFREV BRIGHT ANTIPILLING
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-23
|
THAILAND
|
10730 KGM
|
6
|
31118920601183
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Acrylic 1.2DX51MM BFREV BRIGHT REGULAR
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-23
|
THAILAND
|
10957.5 KGM
|
7
|
31118920601185
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ Acrylic 2.0DX51MM BFREV
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-22
|
THAILAND
|
4046.9 KGM
|
8
|
31118920601185
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ Acrylic 2.0DX51MM BFREV BRIGHT ANTIPLLING
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-22
|
THAILAND
|
10715.4 KGM
|
9
|
31118920601185
|
AF01#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ Acrylic 1.2DX51MM BFREV BRIGHT REGULAR
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Bình
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO., LTD
|
2018-11-22
|
THAILAND
|
11076.8 KGM
|
10
|
30418920580402
|
2011TN07#&xơ staple acrylic fibre, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thành Nghĩa
|
THAI ACRYLIC FIBRE CO.,LTD
|
2018-04-11
|
THAILAND
|
51781.8 KGM
|