1
|
200919A069A03969
|
200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) để sản xuất sản xuất xơ Polyester ( 1 tấn=1000KG)
|
Chi nhánh công ty TNHH quốc tế Vũ Gia tại Hà Nam
|
TFSEN INTERNATIONALTRADE CO.,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
200919A069A03969
|
200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) để sản xuất sản xuất xơ Polyester ( 1 tấn=1000KG)
|
Chi nhánh công ty TNHH quốc tế Vũ Gia tại Hà Nam
|
TFSEN INTERNATIONALTRADE CO.,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
200919A069A03969
|
200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) để sản xuất sản xuất xơ Polyester ( 1 tấn=1000KG)
|
Chi nhánh công ty TNHH quốc tế Vũ Gia tại Hà Nam
|
TFSEN INTERNATIONALTRADE CO.,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
200919A069A03969
|
200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) để sản xuất sản xuất xơ Polyester ( 1 tấn=1000KG)
|
Chi nhánh công ty TNHH quốc tế Vũ Gia tại Hà Nam
|
TFSEN INTERNATIONALTRADE CO.,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
25000 KGM
|