1
|
291120SHMY2011551
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2020-09-12
|
CHINA
|
660 YRD
|
2
|
291120SHMY2011551
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2020-09-12
|
CHINA
|
660 YRD
|
3
|
190120JJCSHHPP001382G
|
NL373#&Vải dệt thoi 74% Polyester 25% Cotton 1% Spandex 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
TEXZONE TEXTILE
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5429.7 YRD
|
4
|
190120JJCSHHPP001382G
|
NL373#&Vải dệt thoi 74% Polyester 25% Cotton 1% Spandex 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
TEXZONE TEXTILE
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5429.7 YRD
|
5
|
0701191901KSP80074
|
M-VC347#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2019-11-01
|
CHINA
|
11637 YRD
|
6
|
080919JJCSHHPP900815
|
VAI292#&VẢI DỆT KIM 95% POLYESTER 5% SPANDEX 52"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
TEXZONE TEXTILE
|
2019-09-14
|
CHINA
|
2297.36 MTK
|
7
|
080919JJCSHHPP900815
|
VAI292#&VẢI DỆT KIM 95% POLYESTER 5% SPANDEX 52"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
TEXZONE TEXTILE
|
2019-09-14
|
CHINA
|
2297.36 MTK
|
8
|
1601191901KSP80344
|
M-VC347#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2019-01-23
|
CHINA
|
6388.2 YRD
|
9
|
050918OVSHAP18090004
|
VP62R33SP5-K58''#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% Rayon 5% Spandex khổ 58''
|
CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH - CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2340.8 YRD
|
10
|
050918OVSHAP18090004
|
VP62R33SP5-K58''#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% Rayon 5% Spandex khổ 58''
|
CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH - CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
TEXZONE TEXTILE COMPANY
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
802.6 YRD
|