|
1
|
211221SHMY2112353
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
6150.5 YRD
|
|
2
|
7754 2500 8209
|
Vải chính 100%Cotton, Khổ 53", hàng mới 100% ( dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY.INC
|
2021-12-14
|
CHINA
|
80 YRD
|
|
3
|
211121SHMY2111399
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2021-11-27
|
CHINA
|
25531.9 YRD
|
|
4
|
200121GXSAG21014080
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2021-01-28
|
CHINA
|
5168.4 YRD
|
|
5
|
291120GXSAG20116976
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2020-09-12
|
CHINA
|
1258.4 YRD
|
|
6
|
281120CN0N1473
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2020-08-12
|
CHINA
|
46393.1 YRD
|
|
7
|
271219TSOE19120335
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
32815.8 YRD
|
|
8
|
291219TSOE19120340
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2825.1 YRD
|
|
9
|
181219TSOE19120235
|
FC31#&Vải chính 100% Cotton, Khổ 46", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TEXWAY INC.
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1834.4 YRD
|